Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khởi đầu


commencer; débuter; amorcer
Khởi đầu cuộc tranh luận
commencer le débat
Bài diễn văn khởi đầu bằng một lời của Hồ Chủ Tịch
le discours débute par une parole du Président Hô
Khởi đầu buổi nói chuyện
amorcer la conversation
initial; originel; primitif
Tế bào khởi đầu (thực vật học)
cellules initiales
Trạng thái khởi đầu
état originel
Hình thức khởi đầu
forme primitive
Vạn sự khởi đầu nan
il n'y a que le premier pas qui coûte; un bon début est la moitié de l'oeuvre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.